--

cầu cạnh

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cầu cạnh

+ verb  

  • To entreat favours of
    • người biết tự trọng không cầu cạnh
      a self-respecting person does not entreat favours of any
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cầu cạnh"
Lượt xem: 611